Có 2 kết quả:

击沉 jī chén ㄐㄧ ㄔㄣˊ擊沉 jī chén ㄐㄧ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to attack and sink (a ship)

Từ điển Trung-Anh

to attack and sink (a ship)